Có 1 kết quả:

tàn chá ㄊㄢˋ ㄔㄚˊ

1/1

tàn chá ㄊㄢˋ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to investigate
(2) to observe
(3) to scout
(4) to seek out and examine
(5) to explore

Bình luận 0