Có 1 kết quả:
tàn chá ㄊㄢˋ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) to observe
(3) to scout
(4) to seek out and examine
(5) to explore
(2) to observe
(3) to scout
(4) to seek out and examine
(5) to explore
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0