Có 1 kết quả:

tàn qiú ㄊㄢˋ ㄑㄧㄡˊ

1/1

tàn qiú ㄊㄢˋ ㄑㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to seek
(2) to pursue
(3) to investigate

Bình luận 0