Có 1 kết quả:
tàn cè ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, khảo sát, quan trắc
Từ điển Trung-Anh
(1) to probe
(2) to take readings
(3) to explore
(4) exploration
(2) to take readings
(3) to explore
(4) exploration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0