Có 1 kết quả:
tàn cè ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, khảo sát, quan trắc
Từ điển Trung-Anh
(1) to probe
(2) to take readings
(3) to explore
(4) exploration
(2) to take readings
(3) to explore
(4) exploration
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh