Có 1 kết quả:
tàn bān ㄊㄢˋ ㄅㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check on sb at his workplace
(2) to come to a movie set to visit one of the actors
(2) to come to a movie set to visit one of the actors
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0