Có 1 kết quả:

tàn huā ㄊㄢˋ ㄏㄨㄚ

1/1

tàn huā ㄊㄢˋ ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thám hoa (đỗ thứ 3 kỳ thi)

Từ điển Trung-Anh

(1) candidate who came third in the Han-lin examination
(2) see 狀元|状元[zhuang4 yuan2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0