Có 1 kết quả:
tàn huā ㄊㄢˋ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thám hoa (đỗ thứ 3 kỳ thi)
Từ điển Trung-Anh
(1) candidate who came third in the Han-lin examination
(2) see 狀元|状元[zhuang4 yuan2]
(2) see 狀元|状元[zhuang4 yuan2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0