Có 1 kết quả:

tàn shì ㄊㄢˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thăm hỏi, thăm viếng

Từ điển Trung-Anh

(1) to visit (a patient, prisoner etc)
(2) to look inquiringly

Bình luận 0