Có 1 kết quả:

tàn shēn ㄊㄢˋ ㄕㄣ

1/1

tàn shēn ㄊㄢˋ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lean forward
(2) to lean out (of a window, door etc)

Bình luận 0