Có 1 kết quả:
tàn xiǎn ㄊㄢˋ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thám hiểm, thăm dò
Từ điển Trung-Anh
(1) to explore
(2) to go on an expedition
(3) adventure
(2) to go on an expedition
(3) adventure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0