Có 1 kết quả:

tàn tóu tàn nǎo ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ ㄋㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to stick one's head out and look around (idiom)

Bình luận 0