Có 1 kết quả:
chè ㄔㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱制手
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨丨ノ一一丨
Thương Hiệt: HNQ (竹弓手)
Unicode: U+63A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sế, xế, xiết
Âm Nôm: siết, xế, xía, xiết
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 체, 철
Âm Quảng Đông: cit3, zai3
Âm Nôm: siết, xế, xía, xiết
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 체, 철
Âm Quảng Đông: cit3, zai3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Chế giang chu hành - 制江舟行 (Nguyễn Khuyến)
• Cửu nguyệt hữu nhân lai phỏng đồng tác - 九月有人來訪同作 (Trần Nguyên Đán)
• Hí vi lục tuyệt cú kỳ 4 - 戲為六絕句其四 (Đỗ Phủ)
• Hiến Phong đại phu phá Bá Tiên khải ca kỳ 3 - 獻封大夫破播仙凱歌其三 (Sầm Tham)
• Khứ hĩ hành - 去矣行 (Đỗ Phủ)
• Khương Sở công hoạ giác ưng ca - 姜楚公畫角鷹歌 (Đỗ Phủ)
• Lâm Ấp xá đệ thư chí khổ vũ Hoàng Hà phiếm dật đê phòng chi hoạn bộ lĩnh sở ưu nhân ký thử thi dụng khoan kỳ ý - 臨邑舍弟書至苦雨黃河泛溢堤防之患簿領所憂因寄此詩用寬其意 (Đỗ Phủ)
• Phục sầu kỳ 05 - 復愁其五 (Đỗ Phủ)
• Tế Nguyên hàn thực kỳ 6 - 濟源寒食其六 (Mạnh Giao)
• Chế giang chu hành - 制江舟行 (Nguyễn Khuyến)
• Cửu nguyệt hữu nhân lai phỏng đồng tác - 九月有人來訪同作 (Trần Nguyên Đán)
• Hí vi lục tuyệt cú kỳ 4 - 戲為六絕句其四 (Đỗ Phủ)
• Hiến Phong đại phu phá Bá Tiên khải ca kỳ 3 - 獻封大夫破播仙凱歌其三 (Sầm Tham)
• Khứ hĩ hành - 去矣行 (Đỗ Phủ)
• Khương Sở công hoạ giác ưng ca - 姜楚公畫角鷹歌 (Đỗ Phủ)
• Lâm Ấp xá đệ thư chí khổ vũ Hoàng Hà phiếm dật đê phòng chi hoạn bộ lĩnh sở ưu nhân ký thử thi dụng khoan kỳ ý - 臨邑舍弟書至苦雨黃河泛溢堤防之患簿領所憂因寄此詩用寬其意 (Đỗ Phủ)
• Phục sầu kỳ 05 - 復愁其五 (Đỗ Phủ)
• Tế Nguyên hàn thực kỳ 6 - 濟源寒食其六 (Mạnh Giao)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kéo, lôi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Kéo, lôi. ◎Như: “xế trửu” 掣肘 kéo cánh tay (ý nói cản trở), “khiên xế” 牽掣 kéo dắt nhau.
2. (Động) Rút, bắt. ◎Như: “xế tiêm” 掣籤 rút thẻ, rút thăm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toại xế bội kiếm dục trảm Đinh Nguyên” 遂掣佩劍欲斬丁原 (Đệ tam hồi) Bèn rút gươm toan chém Đinh Nguyên.
3. (Động) Đi nhanh, bay nhanh. ◇Giản Văn Đế 簡文帝: “Tinh lưu điện xế” 星流電掣 (Kim thuần phú 金錞賦) Sao chuyển động, chớp bay vụt.
4. (Động) Giơ, cầm, đưa lên. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lưu Huyền Đức xế song cổ kiếm, sậu hoàng tông mã, thứ tà lí dã lai trợ chiến” 劉玄德掣雙股劍, 驟黃鬃馬, 刺斜裏也來助戰 (Đệ ngũ hồi) Lưu Huyền Đức cầm đôi gươm, tế ngựa bờm vàng, đâm xiên vào đánh giúp.
5. (Động) Co rút.
6. § Cũng đọc là “xiết”.
2. (Động) Rút, bắt. ◎Như: “xế tiêm” 掣籤 rút thẻ, rút thăm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toại xế bội kiếm dục trảm Đinh Nguyên” 遂掣佩劍欲斬丁原 (Đệ tam hồi) Bèn rút gươm toan chém Đinh Nguyên.
3. (Động) Đi nhanh, bay nhanh. ◇Giản Văn Đế 簡文帝: “Tinh lưu điện xế” 星流電掣 (Kim thuần phú 金錞賦) Sao chuyển động, chớp bay vụt.
4. (Động) Giơ, cầm, đưa lên. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lưu Huyền Đức xế song cổ kiếm, sậu hoàng tông mã, thứ tà lí dã lai trợ chiến” 劉玄德掣雙股劍, 驟黃鬃馬, 刺斜裏也來助戰 (Đệ ngũ hồi) Lưu Huyền Đức cầm đôi gươm, tế ngựa bờm vàng, đâm xiên vào đánh giúp.
5. (Động) Co rút.
6. § Cũng đọc là “xiết”.
Từ điển Thiều Chửu
① Kéo, như xế chửu 掣肘 kéo cánh tay (bó cánh), khiên xế 牽掣 kéo dắt nhau.
② Rút, như xế tiêm 掣籤 rút thẻ, cũng đọc là chữ xiết.
② Rút, như xế tiêm 掣籤 rút thẻ, cũng đọc là chữ xiết.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lôi, kéo, níu: 掣後腿 Níu chân (giữ lại không cho đi), ngăn trở; 牽掣 Kéo dắt nhau;
② Bắt, rút: 掣簽 Bắt (rút) thăm; 他趕緊掣回手去 Nó vội vàng rút tay về.
② Bắt, rút: 掣簽 Bắt (rút) thăm; 他趕緊掣回手去 Nó vội vàng rút tay về.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kéo. Níu kéo — Nắm giữ lấy.
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull
(2) to draw
(3) to pull back
(4) to withdraw
(5) to flash past
(2) to draw
(3) to pull back
(4) to withdraw
(5) to flash past
Từ ghép 11