Có 1 kết quả:

jiē shàng ㄐㄧㄝ ㄕㄤˋ

1/1

jiē shàng ㄐㄧㄝ ㄕㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to connect (a cable etc)
(2) to hook up (a device)
(3) to resume (a conversation)
(4) to set (a bone)