Có 1 kết quả:
jiē èr lián sān ㄐㄧㄝ ㄦˋ ㄌㄧㄢˊ ㄙㄢ
jiē èr lián sān ㄐㄧㄝ ㄦˋ ㄌㄧㄢˊ ㄙㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one after another (idiom)
(2) in quick succession
(2) in quick succession
Bình luận 0
jiē èr lián sān ㄐㄧㄝ ㄦˋ ㄌㄧㄢˊ ㄙㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0