Có 1 kết quả:

jiē kǒu ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ

1/1

jiē kǒu ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cổng giao tiếp, chỗ nối, chỗ tiếp xúc

Từ điển Trung-Anh

(1) interface
(2) port
(3) connector