Có 1 kết quả:
jiē hé ㄐㄧㄝ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nối nhau, tiếp xúc, ghép
Từ điển Trung-Anh
(1) to connect
(2) to join
(3) to assemble
(2) to join
(3) to assemble
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0