Có 1 kết quả:

jiē hé ㄐㄧㄝ ㄏㄜˊ

1/1

jiē hé ㄐㄧㄝ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nối nhau, tiếp xúc, ghép

Từ điển Trung-Anh

(1) to connect
(2) to join
(3) to assemble