Có 1 kết quả:

jiē tóu ㄐㄧㄝ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to join
(2) to connect
(3) connection
(4) junction
(5) fitting (plumbing)
(6) connector
(7) terminal (electrical engineering)

Bình luận 0