Có 1 kết quả:
jiē tì ㄐㄧㄝ ㄊㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thay thế, kế vị, kế nhiệm
Từ điển Trung-Anh
(1) to replace
(2) to take over (a position or post)
(2) to take over (a position or post)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0