Có 1 kết quả:

jiē qià ㄐㄧㄝ ㄑㄧㄚˋ

1/1

jiē qià ㄐㄧㄝ ㄑㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to discuss a matter with sb
(2) to get in touch with
(3) to arrange