Có 1 kết quả:

jiē shēng ㄐㄧㄝ ㄕㄥ

1/1

jiē shēng ㄐㄧㄝ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cứu thoát, giải thoát, cứu mạng

Từ điển Trung-Anh

to deliver (a newborn child)