Có 1 kết quả:

jiē chù ㄐㄧㄝ ㄔㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tiếp xúc, tiếp giáp, chạm

Từ điển Trung-Anh

(1) to touch
(2) to contact
(3) access
(4) in touch with