Có 1 kết quả:
jiē chù ㄐㄧㄝ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếp xúc, tiếp giáp, chạm
Từ điển Trung-Anh
(1) to touch
(2) to contact
(3) access
(4) in touch with
(2) to contact
(3) access
(4) in touch with
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh