Có 1 kết quả:

jiē jìn ㄐㄧㄝ ㄐㄧㄣˋ

1/1

jiē jìn ㄐㄧㄝ ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đến gần, tiếp cận

Từ điển Trung-Anh

(1) to approach
(2) to get close to