Có 1 kết quả:

jiē tōng ㄐㄧㄝ ㄊㄨㄥ

1/1

jiē tōng ㄐㄧㄝ ㄊㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nối liền, nối thông nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to connect
(2) to put through