Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tī ㄊㄧ, tì ㄊㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘易
Nét bút: 一丨一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: QAPH (手日心竹)
Unicode: U+63A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘易
Nét bút: 一丨一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: QAPH (手日心竹)
Unicode: U+63A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): かか.げる (kaka.geru)
Âm Quảng Đông: dik1
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): かか.げる (kaka.geru)
Âm Quảng Đông: dik1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0