Có 1 kết quả:
kòng gào ㄎㄨㄥˋ ㄍㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tố cáo, kết tội, cáo tội, kiện
Từ điển Trung-Anh
(1) to accuse
(2) to charge
(3) to indict
(2) to charge
(3) to indict
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0