Có 1 kết quả:
kòng biàn jiāo yì ㄎㄨㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
kòng biàn jiāo yì ㄎㄨㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plea bargaining
(2) plea agreement
(2) plea agreement
Bình luận 0
kòng biàn jiāo yì ㄎㄨㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0