Có 1 kết quả:
tuī lái tuī qù ㄊㄨㄟ ㄌㄞˊ ㄊㄨㄟ ㄑㄩˋ
tuī lái tuī qù ㄊㄨㄟ ㄌㄞˊ ㄊㄨㄟ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) to rudely push and pull others
(2) (idiom) to evade responsibility and push it to others
(2) (idiom) to evade responsibility and push it to others
Bình luận 0