Có 1 kết quả:

tuī chū ㄊㄨㄟ ㄔㄨ

1/1

tuī chū ㄊㄨㄟ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đẩy ra, thả ra, phóng ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to push out
(2) to release
(3) to launch
(4) to publish
(5) to recommend

Một số bài thơ có sử dụng