Có 1 kết quả:
tuī dòng ㄊㄨㄟ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thúc đẩy, thôi thúc, động lực
Từ điển Trung-Anh
(1) to push (for acceptance of a plan)
(2) to push forward
(3) to promote
(4) to actuate
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to push forward
(3) to promote
(4) to actuate
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0