Có 1 kết quả:

tuī dìng ㄊㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to infer
(2) to consider and come to a judgment
(3) to recommend
(4) to estimate
(5) deduced to be

Bình luận 0