Có 1 kết quả:
tuī shǒu ㄊㄨㄟ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promoter
(2) advocate
(3) driving force
(4) pushing hands (two-person training routine esp. in t'ai chi)
(2) advocate
(3) driving force
(4) pushing hands (two-person training routine esp. in t'ai chi)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0