Có 1 kết quả:

tuī wén ㄊㄨㄟ ㄨㄣˊ

1/1

tuī wén ㄊㄨㄟ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tweet (on Twitter)
(2) (HK, Tw) to "bump" a forum thread to raise its profile
(3) to reply to original poster (or recommend a post) on PTT bulletin board

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0