Có 1 kết quả:
tuī wén ㄊㄨㄟ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tweet (on Twitter)
(2) (HK, Tw) to "bump" a forum thread to raise its profile
(3) to reply to original poster (or recommend a post) on PTT bulletin board
(2) (HK, Tw) to "bump" a forum thread to raise its profile
(3) to reply to original poster (or recommend a post) on PTT bulletin board
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0