Có 1 kết quả:

tuī fú ㄊㄨㄟ ㄈㄨˊ

1/1

tuī fú ㄊㄨㄟ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to esteem
(2) to admire