Có 1 kết quả:
tuī cè ㄊㄨㄟ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phỏng đoán, suy đoán, ước đoán
Từ điển Trung-Anh
(1) speculation
(2) to conjecture
(3) to surmise
(4) to speculate
(2) to conjecture
(3) to surmise
(4) to speculate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0