Có 1 kết quả:

tuī lǐ ㄊㄨㄟ ㄌㄧˇ

1/1

tuī lǐ ㄊㄨㄟ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

suy lý, suy đoán, suy luận

Từ điển Trung-Anh

(1) reasoning
(2) speculative
(3) inference