Có 1 kết quả:
tuī lǐ xiǎo shuō ㄊㄨㄟ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄛ
tuī lǐ xiǎo shuō ㄊㄨㄟ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) murder mystery (novel)
(2) whodunit
(2) whodunit
Bình luận 0
tuī lǐ xiǎo shuō ㄊㄨㄟ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0