Có 1 kết quả:
tuī jiū ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study
(2) to examine
(3) to probe
(4) to study the underlying principles
(2) to examine
(3) to probe
(4) to study the underlying principles
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0