Có 2 kết quả:

tuī fān ㄊㄨㄟ ㄈㄢtuī piān ㄊㄨㄟ ㄆㄧㄢ

1/2

tuī fān ㄊㄨㄟ ㄈㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to overthrow

tuī piān ㄊㄨㄟ ㄆㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lật đổ, lật nhào