Có 1 kết quả:

tuī jǔ ㄊㄨㄟ ㄐㄩˇ

1/1

Từ điển phổ thông

chọn lọc, chọn lựa

Từ điển Trung-Anh

(1) to elect
(2) to choose
(3) press (weightlifting technique)