Có 1 kết quả:

tuī yǎn ㄊㄨㄟ ㄧㄢˇ

1/1

tuī yǎn ㄊㄨㄟ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to deduce
(2) to infer
(3) an implication
(4) same as 推演