Có 1 kết quả:
tuī lùn ㄊㄨㄟ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
suy luận, suy ra, suy nghĩ
Từ điển Trung-Anh
(1) to infer
(2) inference
(3) corollary
(4) reasoned conclusion
(2) inference
(3) corollary
(4) reasoned conclusion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0