Có 1 kết quả:
tuī cí ㄊㄨㄟ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
từ chối, khước từ
Từ điển Trung-Anh
to decline (an appointment, invitation etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0