Có 1 kết quả:
tuī jìn ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to impel
(2) to carry forward
(3) to push on
(4) to advance
(5) to drive forward
(2) to carry forward
(3) to push on
(4) to advance
(5) to drive forward
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0