Có 1 kết quả:
yǎn ěr dào líng ㄧㄢˇ ㄦˇ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄥˊ
yǎn ěr dào líng ㄧㄢˇ ㄦˇ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to cover one's ears whilst stealing a bell
(2) to deceive oneself
(3) to bury one's head in the sand (idiom)
(2) to deceive oneself
(3) to bury one's head in the sand (idiom)
Bình luận 0