Có 1 kết quả:
yǎn miàn ér qì ㄧㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄦˊ ㄑㄧˋ
yǎn miàn ér qì ㄧㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄦˊ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bury one's head in one's hands and weep (idiom)
Bình luận 0
yǎn miàn ér qì ㄧㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄦˊ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0