Có 1 kết quả:

yǎn miàn ér qì ㄧㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄦˊ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to bury one's head in one's hands and weep (idiom)

Bình luận 0