Có 1 kết quả:
yǎn shì ㄧㄢˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover up
(2) to conceal
(3) to mask
(4) to gloss over
(2) to conceal
(3) to mask
(4) to gloss over
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0