Có 1 kết quả:
cuò shǒu bù jí ㄘㄨㄛˋ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ
cuò shǒu bù jí ㄘㄨㄛˋ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
no time to deal with it (idiom); caught unprepared
Bình luận 0
cuò shǒu bù jí ㄘㄨㄛˋ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0