Có 2 kết quả:
zhōu ㄓㄡ • zōu ㄗㄡ
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ, zōu ㄗㄡ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘取
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: QSJE (手尸十水)
Unicode: U+63AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘取
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: QSJE (手尸十水)
Unicode: U+63AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chu, tâu, tưu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru), たきぎ (takigi), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru), たきぎ (takigi), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Canh gác
② Cầm đồ dí vào nhau.
② Cầm đồ dí vào nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Giở vật nặng từ một bên hay một đầu. Như 丫 (2).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Canh phòng ban đêm;
② Tụ tập;
③ Thân cây gai.
② Tụ tập;
③ Thân cây gai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi tuần ban đêm.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
canh gác
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Canh gác, đi tuần ban đêm.
Từ điển Trung-Anh
(1) beat the night watches
(2) grasp
(2) grasp