Có 1 kết quả:

bāi ㄅㄞ
Âm Pinyin: bāi ㄅㄞ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノノ丶フノノ一一丨
Thương Hiệt: QCHQ (手金竹手)
Unicode: U+63B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bài, phách
Âm Nôm: bài
Âm Quảng Đông: baai1, maak3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bāi ㄅㄞ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擘 (2).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng hai tay mà bẻ đôi, bửa đôi, chia đôi vật gì.

Từ điển Trung-Anh

(1) to break off or break open sth with one's hands
(2) (fig.) to break off (a relationship)

Từ ghép 18