Có 1 kết quả:
bāi ㄅㄞ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擘 (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng hai tay mà bẻ đôi, bửa đôi, chia đôi vật gì.
Từ điển Trung-Anh
(1) to break off or break open sth with one's hands
(2) (fig.) to break off (a relationship)
(2) (fig.) to break off (a relationship)
Từ ghép 18