Có 2 kết quả:
pá ㄆㄚˊ • shǒu ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kẻ trộm kẻ cắp
Từ điển Trần Văn Chánh
【掱手】vát thủ [páshôu] Xem 扒手 [páshôu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẻ móc túi. Thằng ăn cắp.
Từ điển Trung-Anh
variant of 扒[pa2] in 扒手[pa2 shou3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 手[shou3] in 扒手[pa2 shou3]